podogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

podogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm podogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của podogram.

Từ điển Anh Việt

  • podogram

    * danh từ

    dấu chân