podiatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

podiatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm podiatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của podiatry.

Từ điển Anh Việt

  • podiatry

    * danh từ

    thuật chữa bệnh chân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • podiatry

    * kỹ thuật

    y học:

    điều trị bệnh chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • podiatry

    the branch of medicine concerned with the feet

    Synonyms: chiropody