chiropody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chiropody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiropody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiropody.
Từ điển Anh Việt
chiropody
/ki'rɔpədi/
* danh từ
thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chiropody
* kỹ thuật
y học:
môn học về điều trị chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chiropody
Similar:
podiatry: the branch of medicine concerned with the feet