podograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

podograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm podograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của podograph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • podograph

    * kỹ thuật

    y học:

    dụng cụ in dấu gan bàn chân