podagral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

podagral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm podagral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của podagral.

Từ điển Anh Việt

  • podagral

    /pə'dægrəl/ (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân