podo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
podo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm podo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của podo.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
podo
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ podo
Từ liên quan
- podo
- podocarp
- podocyst
- pododerm
- podogram
- podomere
- podoconus
- pododynia
- podograph
- podocarpic
- podocarpus
- podogynium
- podophyllin
- podophyllum
- podophyllous
- podobranchiae
- podocarpaceae
- podocephalous
- podocarpus amara
- podocarpus elatus
- podocarpus family
- podocarpus totara
- podophylium resin
- podocarpus nivalis
- podocarpus spicata
- podocarpus coriaceus
- podocarpus elongatus
- podophyllum peltatum
- podocarpus ferruginea
- podocarpus latifolius
- podocarpus dacrydioides