codiaeum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codiaeum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codiaeum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codiaeum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
codiaeum
evergreen tropical trees and shrubs with thick and colorful leathery leaves; Malaya and Pacific islands
Synonyms: genus Codiaeum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).