cod fat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cod fat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cod fat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cod fat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cod fat
* kinh tế
mỡ cá tuyết
Từ liên quan
- cod
- coda
- code
- cody
- codec
- coded
- coder
- codes
- codex
- codon
- coddle
- codger
- codify
- coding
- cod fat
- cod oil
- codable
- coddler
- codeine
- codfish
- codices
- codicil
- codling
- code key
- code map
- code set
- code-bit
- codepage
- codiaeum
- codified
- codifier
- codpiece
- code area
- code book
- code flag
- code hole
- code line
- code mark
- code name
- code page
- code rate
- code rule
- code sign
- code size
- code tree
- code walk
- code word
- code-text
- coded set
- code block