codpiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codpiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codpiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codpiece.
Từ điển Anh Việt
codpiece
* danh từ
túi hoặc nắp che phần trước quần của nam giới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
codpiece
(15th-16th century) a flap for the crotch of men's tight-fitting breeches