codger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codger.
Từ điển Anh Việt
codger
/'kɔdʤə/
* danh từ
(thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
codger
used affectionately to refer to an eccentric but amusing old man
Synonyms: old codger