codify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codify.
Từ điển Anh Việt
codify
/'kɔdisil/
* ngoại động từ
lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ
sự chuyển sang mật mã
hệ thống hoá
codify
đánh mã
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
codify
* kỹ thuật
đánh mã
xây dựng:
viết bằng mật hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
codify
organize into a code or system, such as a body of law
Hammurabi codified the laws