codices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

codices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codices.

Từ điển Anh Việt

  • codices

    /'koudeks/

    * danh từ, số nhiều codices

    sách chép tay (kinh thánh...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật