codon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

codon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codon.

Từ điển Anh Việt

  • codon

    * danh từ

    côđon (đơn vị mã); thể chuông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • codon

    * kỹ thuật

    y học:

    đơn vị mã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • codon

    a specific sequence of three adjacent nucleotides on a strand of DNA or RNA that specifies the genetic code information for synthesizing a particular amino acid