cod oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cod oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cod oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cod oil.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cod oil
an inferior cod-liver oil that is used in leather manufacturing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cod
- coda
- code
- cody
- codec
- coded
- coder
- codes
- codex
- codon
- coddle
- codger
- codify
- coding
- cod fat
- cod oil
- codable
- coddler
- codeine
- codfish
- codices
- codicil
- codling
- code key
- code map
- code set
- code-bit
- codepage
- codiaeum
- codified
- codifier
- codpiece
- code area
- code book
- code flag
- code hole
- code line
- code mark
- code name
- code page
- code rate
- code rule
- code sign
- code size
- code tree
- code walk
- code word
- code-text
- coded set
- code block