codfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codfish.
Từ điển Anh Việt
codfish
/kɔd/
* danh từ, số nhiều không đổi+ (codfish)
/'kɔdfiʃ/
cá tuyết, cá moruy
* động từ
(thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt