codling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codling.
Từ điển Anh Việt
codling
/'kɔdliɳ/
* danh từ
cá tuyết con, cá moruy con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
codling
young codfish