codifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codifier.
Từ điển Anh Việt
codifier
xem codify
codifier
xem codify
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.