codifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

codifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codifier.

Từ điển Anh Việt

  • codifier

    xem codify