codified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

codified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codified.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • codified

    enacted by a legislative body

    statute law

    codified written laws

    Synonyms: statute

    Similar:

    codify: organize into a code or system, such as a body of law

    Hammurabi codified the laws

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).