parkinsonism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parkinsonism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parkinsonism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parkinsonism.

Từ điển Anh Việt

  • parkinsonism

    * danh từ

    bệnh Parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parkinsonism

    * kỹ thuật

    y học:

    hội chứng liệt rung Parkinson

Từ điển Anh Anh - Wordnet