shaking palsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaking palsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaking palsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaking palsy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaking palsy
Similar:
paralysis agitans: a degenerative disorder of the central nervous system characterized by tremor and impaired muscular coordination
Synonyms: Parkinsonism, Parkinson's disease, Parkinson's syndrome, Parkinson's
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).