park bench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
park bench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm park bench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của park bench.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
park bench
a bench in a public park
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- park
- parka
- parks
- parky
- parked
- parker
- parkia
- parkin
- parkelp
- parking
- parkish
- parkway
- park (p)
- parkland
- park (vs)
- park ave.
- parkerize
- parkinson
- park a car
- park bench
- park avenue
- parked dish
- parked line
- parkerizing
- parkersburg
- parking bay
- parking lot
- parking-lot
- parkinson's
- parkinsonia
- parker bound
- parker truss
- parkeriaceae
- parking area
- parking lamp
- parking lane
- parking pawl
- parking zone
- parkinsonism
- parkerization
- parking apron
- parking brake
- parking light
- parking meter
- parking orbit
- parking place
- parking space
- parking tower
- parking-meter
- parka squirrel