parked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parked.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parked

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    được đỗ lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parked

    that have been left

    there were four parked cars across the street

    Similar:

    park: place temporarily

    park the car in the yard

    park the children with the in-laws

    park your bag in this locker

    park: maneuver a vehicle into a parking space

    Park the car in front of the library

    Can you park right here?