approximated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approximated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approximated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approximated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approximated

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    được làm xấp xỉ