standard of measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standard of measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard of measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard of measurement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standard of measurement

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tiêu chuẩn đo (lường)

    xây dựng:

    tiêu chuẩn đo lường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • standard of measurement

    Similar:

    gauge: accepted or approved instance or example of a quantity or quality against which others are judged or measured or compared