gage brick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gage brick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gage brick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gage brick.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gage brick

    * kỹ thuật

    gạch chêm

    gạch cuốn vòm

    gạch định cỡ

    gạch đúng cỡ

    gạch nêm

    gạch vòm