gage numbers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gage numbers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gage numbers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gage numbers.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gage numbers

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cỡ mũi khoan

    số hiệu cỡ mũi khoan

    số hiệu dưỡng kiểm khoan