foul-weather gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foul-weather gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foul-weather gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foul-weather gear.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foul-weather gear

    protective garment that is intended to keep the wearer dry and warm in bad weather

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).