fouled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fouled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fouled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fouled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fouled
Similar:
foul: hit a foul ball
pollute: make impure
The industrial wastes polluted the lake
Synonyms: foul, contaminate
clog: become or cause to become obstructed
The leaves clog our drains in the Fall
The water pipe is backed up
Synonyms: choke off, clog up, back up, congest, choke, foul
Antonyms: unclog
foul: commit a foul; break the rules
foul: spot, stain, or pollute
The townspeople defiled the river by emptying raw sewage into it
Synonyms: befoul, defile, maculate
foul: make unclean
foul the water
foul: become soiled and dirty
befouled: made dirty or foul
a building befouled with soot
breathing air fouled and darkened with factory soot
afoul: especially of a ship's lines etc
with its sails afoul
a foul anchor
Synonyms: foul
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).