afoul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afoul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afoul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afoul.

Từ điển Anh Việt

  • afoul

    /ə'faul/

    * phó từ

    chạm vào, húc vào, đâm vào

    to run afoul of: húc vào, đâm bổ vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afoul

    especially of a ship's lines etc

    with its sails afoul

    a foul anchor

    Synonyms: foul, fouled