befoul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

befoul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm befoul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của befoul.

Từ điển Anh Việt

  • befoul

    /bi'faul/

    * ngoại động từ

    làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • befoul

    Similar:

    foul: spot, stain, or pollute

    The townspeople defiled the river by emptying raw sewage into it

    Synonyms: defile, maculate