befoulment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
befoulment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm befoulment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của befoulment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
befoulment
the state of being polluted
Synonyms: defilement, pollution
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).