defilement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defilement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defilement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defilement.
Từ điển Anh Việt
defilement
/di'failmənt/
* danh từ
sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm
sự làm mất tính chất thiêng liêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defilement
Similar:
befoulment: the state of being polluted
Synonyms: pollution