befouled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

befouled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm befouled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của befouled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • befouled

    made dirty or foul

    a building befouled with soot

    breathing air fouled and darkened with factory soot

    Synonyms: fouled

    Similar:

    foul: spot, stain, or pollute

    The townspeople defiled the river by emptying raw sewage into it

    Synonyms: befoul, defile, maculate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).