fouling factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fouling factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fouling factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fouling factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fouling factor

    * kỹ thuật

    yếu tố làm tắc (ống)

    điện lạnh:

    độ nhiễm bẩn

    hệ số nhiễm bẩn

    mức nhiễm bẩn