fouling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fouling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fouling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fouling.

Từ điển Anh Việt

  • fouling

    * danh từ

    sự làm hôi hám

    sự làm tắc nghẽn

    sự chỉ sai (khí cụ đo)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fouling

    * kỹ thuật

    đóng cáu

    sự tiêu hủy

    hóa học & vật liệu:

    tích tụ bẩn