foul play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foul play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foul play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foul play.

Từ điển Anh Việt

  • foul play

    /'faul'plei/

    * danh từ

    lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu

    hành động gian trá, hành động phản phúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foul play

    unfair or dishonest behavior (especially involving violence)