foully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foully.
Từ điển Anh Việt
foully
/'fauli/
* phó từ
tàn ác, độc ác
to be foully murdered: bị giết một cách tàn ác
độc địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foully
in an unfair and insulting manner
this internationally known writer was foully condemned by the Muslim fundamentalists
Synonyms: insultingly
in a wicked and shameful manner
two policemen were foully murdered