foul bottom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foul bottom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foul bottom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foul bottom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foul bottom

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đáy khó bám

    đáy khó bám neo

    đáy nguy hiểm

    nền khó bám