foul b/l nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foul b/l nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foul b/l giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foul b/l.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foul b/l
* kinh tế
vận đơn không hoàn hảo
Từ liên quan
- foul
- foulé
- fouled
- foully
- foul up
- foul-up
- foulage
- foulard
- fouling
- foul air
- foul b/l
- foul gas
- foul out
- foulmart
- foulness
- foul ball
- foul line
- foul play
- foul shot
- foul wind
- foul berth
- foul drain
- foul sewer
- foul water
- foul-cycle
- foul-faced
- foul-proof
- foul bottom
- foul ground
- foul-spoken
- foul-mouthed
- foul-tongued
- foul solution
- foul-smelling
- fouled anchor
- fouling point
- fouling factor
- foul electrolyte
- foul water drain
- foul-weather gear
- foul bill of health
- foul bill of lading
- foul mate's receipt