foul-mouthed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foul-mouthed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foul-mouthed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foul-mouthed.

Từ điển Anh Việt

  • foul-mouthed

    /'faulmauðd/ (foul-tongued) /'faultʌɳd/

    tongued) /'faultʌɳd/

    * tính từ

    ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foul-mouthed

    using foul or obscene language

    noisy foul-mouthed women all shouting at once

    Synonyms: foul-spoken