foul-spoken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foul-spoken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foul-spoken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foul-spoken.
Từ điển Anh Việt
foul-spoken
* tính từ
ăn nói thô bỉ; ác khẩu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foul-spoken
Similar:
foul-mouthed: using foul or obscene language
noisy foul-mouthed women all shouting at once