filthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filthy.
Từ điển Anh Việt
filthy
/'filθi/
* tính từ
bẩn thỉu, dơ dáy
filthy lucre: của bất nhân;(đùa cợt) tiền
tục tĩu, thô tục, ô trọc