filthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filthy.

Từ điển Anh Việt

  • filthy

    /'filθi/

    * tính từ

    bẩn thỉu, dơ dáy

    filthy lucre: của bất nhân;(đùa cợt) tiền

    tục tĩu, thô tục, ô trọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filthy

    disgustingly dirty; filled or smeared with offensive matter

    as filthy as a pigsty

    a foul pond

    a nasty pigsty of a room

    Synonyms: foul, nasty

    Similar:

    dirty: vile; despicable

    a dirty (or lousy) trick

    a filthy traitor

    Synonyms: lousy

    cruddy: characterized by obscenity

    had a filthy mouth

    foul language

    smutty jokes

    Synonyms: foul, nasty, smutty