filthy lucre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filthy lucre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filthy lucre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filthy lucre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filthy lucre

    shameful profit

    he would sell his soul for filthy lucre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).