lousy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lousy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lousy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lousy.
Từ điển Anh Việt
lousy
/'lauzi/
* tính từ
có rận; có chấy
puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm
(từ lóng) (+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều
lousy with money: lắm tiền nhiều của