icky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

icky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icky.

Từ điển Anh Việt

  • icky

    /'iki/

    * tính từ, (từ lóng)

    uỷ mị không chịu được

    không thạo đời, hủ lậu

    nhầy nhụa

Từ điển Anh Anh - Wordnet