gooey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gooey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gooey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gooey.
Từ điển Anh Việt
gooey
/'gu:i:/
* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
dính nhớp nháp
sướt mướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gooey
soft and sticky
Synonyms: icky