stinky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stinky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stinky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stinky.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stinky
Similar:
malodorous: having an unpleasant smell
Synonyms: malodourous, unpleasant-smelling, ill-smelling
Antonyms: fragrant
icky: very bad
a lousy play
it's a stinking world
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).