top executive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
top executive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top executive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top executive.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
top executive
* kinh tế
giám đốc điều hành tối cao
nhân viên chủ quản hành chính tối cao
tổng giám đốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
top executive
Similar:
baron: a very wealthy or powerful businessman
an oil baron
Synonyms: big businessman, business leader, king, magnate, mogul, power, tycoon
Từ liên quan
- top
- tope
- topi
- tops
- topv
- topaz
- topee
- toper
- tophi
- topic
- topix
- topo-
- topos
- top up
- top-up
- topeka
- tophus
- topped
- topper
- topple
- top dog
- top gas
- top hat
- top ice
- top mat
- top off
- top out
- top ply
- top rib
- top row
- top-hat
- top-hit
- top-out
- top-ten
- topcoat
- topfull
- topiary
- topical
- topknot
- topless
- topmark
- topmast
- topmost
- toponym
- topping
- topribs
- toprump
- topsail
- topside
- topsman