tycoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tycoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tycoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tycoon.
Từ điển Anh Việt
tycoon
/tai'ku:n/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản, vua tư bản
an oil tycoon: vua dầu hoả
(sử học) tướng quân (Nhật bản)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tycoon
Similar:
baron: a very wealthy or powerful businessman
an oil baron
Synonyms: big businessman, business leader, king, magnate, mogul, power, top executive