tycoonery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tycoonery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tycoonery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tycoonery.

Từ điển Anh Việt

  • tycoonery

    * danh từ

    chế độ trùm tư bản, chế độ các vua tư bản (dầu hoả, ô tô...)

    chế độ mạc phủ (ở Nhật Bản)